Thông số kỹ thuật SH350i

Thông số Giá trị
Khối lượng bản thân 172 kg
Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.161 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm
Độ cao yên 805 mm
Khoảng sáng gầm xe 132 mm
Dung tích bình xăng 9,3 lít
Kích cỡ lốp trước/sau Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S
Phuộc trước Phuộc ống lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Phuộc sau đôi, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát chất lỏng
Công suất tối đa 21,5 kW/7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và thay lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,52 lít/100km
Loại truyền động Biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện
Moment cực đại 31,8 Nm/5.250 vòng/phút
Dung tích xy-lanh 330 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông 77 mm x 70,77 mm
Tỷ số nén 10,5:1

SH350i

Danh mục: