Thông số kỹ thuật Vision

Thông số Phiên bản Tiêu chuẩn Phiên bản Cao cấp Phiên bản Đặc biệt Phiên bản Thể thao
Khối lượng bản thân 93 kg 94 kg 97 kg
Dài x Rộng x Cao 1.871 x 686 x 1.101 mm 1.925 x 686 x 1.126 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.255 mm 1.277 mm
Độ cao yên 761 mm 785 mm
Khoảng sáng gầm xe 152 mm 175 mm
Dung tích bình xăng 4,8 L
Kích cỡ lốp trước/sau 80/90-14M/C 40P
90/90-14M/C 46P
80/90-16M/C 43P
90/90-14M/C 46P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích nhớt máy Sau xả: 0,7 L
Sau rã: 0,8 L
Sau xả: 0,65 L
Sau rã: 0,8 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,82L/100km
Hệ thống khởi động Điện
Công suất tối đa 6,59 kW/7500 rpm
Moment cực đại 9,29 Nm/6000 rpm
Dung tích xy-lanh 109,5 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông 47,0 x 63,1 mm
Tỷ số nén 10,0 : 1
Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp

Vision

Danh mục: