Thông số kỹ thuật Wave RSX

Thông số Bản thể thao Bản đặc biệt và tiêu chuẩn
Khối lượng bản thân 98 Kg 97 Kg
Dài x Rộng x Cao 1922 mm x 709 mm x 1082 mm 1922 mm x 698 mm x 1082 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1227 mm
Độ cao yên 760 mm
Khoảng sáng gầm xe 135 mm
Dung tích bình xăng 4,0 L
Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước: 70/90 – 17 M/C 38P
Lốp sau: 80/90 – 17 M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí
Công suất tối đa 6,46 kW / 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,56 L/100 km
Hộp số Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện
Moment cực đại 8,70 Nm/6.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh 109,2 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6 mm
Tỷ số nén 9,3 : 1

Wave RSX

Danh mục: